|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngán nỗi
| [ngán nỗi] | | | How depressing, how disgusting. | | | Ngán nỗi là m cái gì là thất bại cái ấy | | How depressing to fail in anything one undertakes. | | | (expressing a disappointment) what a bore! |
How depressing, how disgusting Ngán nỗi là m cái gì là thất bại cái ấy How depressing to fail in anything one undertakes
|
|
|
|